跳至內容

下載此頁面的GPX文件
出自維基導遊

越南語(tiếng Việt/㗂越)是世界上主要的語言之一,擁有約9000萬的母語人士在使用。

越南語基本會話

發音指南

[編輯]

元音

[編輯]

輔音

[編輯]

常見雙元音

[編輯]

音調

[編輯]

會話用語列表

[編輯]

基本用語

[編輯]

常見標誌


開放
Mở cửa
關閉
Đóng cửa
入口
Lối vào
出口
Lối ra
Đẩy
Kéo
廁所
Nhà vệ sinh/WC
nam/Quý ông
nữ/Quý bà
禁止入內
Cấm
你好。
Xin chào .(
你好嗎?
Bạn có khoẻ không? (
很好,謝謝。
Khoẻ, cám ơn. (
你叫什麼名字?
Tên bạn là gì? ( ?
我的名字是______。
Tên tôi là ______.(_____.
很高興見到你。
Rất vui được gặp bạn.(
請。
Mời + 動詞.(
謝謝。
Cám ơn.(
不客氣。
Không có gì.(
是。
Vâng.(北方用語);Dạ(南方用語)
否。
không phải.(
請問。
Cho hỏi?(獲得注意)/Xin lỗi,~.(
打擾一下。/不好意思。(請求原諒
Xin lỗi.(
對不起。
Xin lỗi.(
再見。
Hẹn gặp lại.(
再見。(非正式
Tạm biệt.(
我不會說語言名稱(說得不好)。
Tôi không nói được tiếng ____.( )
你會說漢語嗎?
Bạn nói được tiếng Trung không?(?
這裡有人會說漢語嗎?
Có ai nói tiếng Trung không?(?
救命!
Cứu tôi!( !
幫幫我!
Giúp tôi( !
當心!
Cẩn thận nhé!(!
早安。
Chào buổi sáng.(
晚上好。
Chào buổi tối.(
晚安。
Chào buổi tối.(
我不明白。
Tôi không hiểu.(
哪裡有廁所?
Nhà vệ sinh ở đâu?(?

問題

[編輯]
不要打擾我。
Đừng làm phiền tôi. ( .
不要碰我!
Đừng chạm vào tôi! 或 Đừng đụng vào tôi!( !
我要報警了。
Tôi sẽ gọi cảnh sát. ( .
警察!
Công an! / Cảnh sát! ( !
住手!有小偷!dừng lại! Có kẻ trộm!( ! !
我需要你的幫助。
Làm ơn giúp tôi với. ( .
這是緊急情況。
Đó là tình huống  khẩn cấp. ( .
我迷路了。
Tôi bị mất. 或 Tôi bị lạc (đường)rồi . ( .
我的包丟了。
Tôi bị mất bao. ( .
我的錢包丟了。
Tôi bị mất ví tiền. ( .
我覺得不舒服。
Tôi cảm thấy không được khỏe. ( .
我受傷了。
Tôi bị thương rồi. ( .
我需要醫生。
Tôi cần gặp bác sĩ. ( .
我能借用你的電話嗎?
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không? ( ?

數字

[編輯]
1
một (
2
hai(
3
ba(
4
bốn (
5
năm (
6
sáu (
7
bảy (
8
tám (
9
chín (
10
mười (
11
mười một (
12
mười hai (
13
mười ba (
14
mười bốn (
15
mười lăm (
16
mười sáu (
17
mười bảy (
18
mười tám (
19
mười chín (
20
hai mươi (
21
hai mươi một(
22
hai mươi hai(
23
hai mươi ba(
30
ba mươi(
40
bốn mươi(
50
năm mươi(
60
sáu mươi(
70
bảy mươi(
80
tám mươi(
90
chín mươi(
100
một trăm (
200
hai trăm(
300
ba trăm(
1,000
một nghìn/nghàn (
2,000
hai nghìn/nghàn một triêụ(
1,000,000
một triêụ(
1,000,000,000
một tỷ (
1,000,000,000,000
Nghìn tỷ(
線路/編號_____(火車,地鐵,公共汽車等)
tuyến số _____(
一半
một nửa / rưỡi(
少於
ít hơn(
多於
hơn(

時間

[編輯]
現在
bây giờ / hiện nay(
之後
sau(
之前
trước(
早上/上午
sáng (
中午
trưa (
下午
chiều (
傍晚
đêm / tối(
晚上(睡前
đêm(

時鐘時間

[編輯]
上午1點
Một giờ sáng(
上午2點
Hai giờ sáng(
正午
trưa(
下午1點
Một giờ chiều(
下午2點
Hai giờ chiều(
午夜
đêm(

時間段

[編輯]
_____分
phút (
_____小時
giờ (色痾
_____天
ngày (某垂欸
_____周
tuần (
_____月
tháng (瑪將
_____年
năm (南安

[編輯]
今天
hôm nay (湖奈哀
昨天
hôm qua (胡恩瓜
明天
ngày mai (餒賣哀
本周
tuần này (本奈哀
上周
tuần trước (本車痾
下周
tuần sau (本得欸
星期日
Chủ nhật (就歐壓
星期一
Thứ Hai (圖嗨
星期二
Thứ Ba (圖八
星期三
Thứ Tư ( 圖督
星期四
Thứ Năm (圖南安
星期五
Thứ Sáu (圖首歐
星期六
Thứ Bảy (圖北

[編輯]
一月
tháng một (堂基恩
二月
tháng hai (堂嗨
三月
tháng ba (不穀溜巫
四月
tháng tư (堂德痾
五月
tháng năm (國鴿欸
六月
tháng sáu (堂艘凹
七月
tháng bảy (堂北欸
八月
tháng tám (堂單安
九月
tháng chín (堂秦因
十月
tháng mười (堂妹欸
十一月
tháng mười một (堂妹模
十二月
tháng mười hai (堂妹嗨

書寫時間和日期

[編輯]

顏色

[編輯]
đen(嚼凹
trắng(
xám(加阿
đỏ(謀豆歐
xanh lam(謀三家垂欸
màu vàng(謀版安
xanh lá / xanh lục(謀三來哀
màu da cam(甲阿甘
tím(謀豆跌欸
nâu(弄歐

交通

[編輯]

客車和火車

[編輯]
一張到_____的票多少錢?
請給我一張到_____的票。
Cho tôi một vé đi ____.(
這趟火車/客車是去哪的?
去_____的火車/客車在哪?
這趟火車/客車在_____停嗎?
去_____的火車/客車什麼時間開車?
這趟火車/客車什麼時間能抵達_____?

方位

[編輯]
我怎麼前往_____?
Xin lỗi, ____(địa điểm)____đi như thế nào?(
...火車站?
Xin lỗi, ga tàu đi như thế nào?(
...汽車站?
...機場?
Xin lỗi, sân bay đi như thế nào?(
...市中心?
Xin lỗi, trung tâm thành phố đi như thế nào?(
...青年旅社?
Xin lỗi, khách sạn thanh niên (Khách sạn Youth) đi như thế nào?(
..._____旅館?
Xin lỗi, khách sạn đi như thế nào?(
...澳門/台灣/香港/新加坡/中國使領館/辦事處?
Xin lỗi, văn phòng Macao / Đài Loan / Hồng Kông / Singapore / Trung Quốc đi như thế nào?(
哪裡有比較多的...
...旅館?
khách sạn(
...餐館?
nhà hàng 或 quán ăn 或 quán cơm(
...酒吧?
quán rượu(
...觀光景點?
điểm Tham quan 或 địa danh du lịch(
你能在地圖上指給我看嗎?
Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không?(
街道
đường phố(
左轉。
rẽ trái (
右轉。
rẽ phải (
trái(
phải(
直行
đi thẳng(
接近_____
gần(
經過_____
đi qua(
在_____之前
trước khi~(
請注意_____.
Chú ý!(
十字路口
ngã tư (
Bắc(
Nam(
Đông(
西
Tây(
上坡
lên dốc(
下坡
xuống dốc(

出租汽車

[編輯]
出租車!
xe tắc xi (taxi)(
請帶我到_____。
到_____多少錢?
Đến ____(địa điểm)____bao nhiêu tiền ?(
請帶我到那。

住宿

[編輯]
你們有空房間嗎?
Có phòng không?(
單/雙人間多少錢?
Một phòng giá bao nhiêu?(
房間裡有...
Trong phòng có ____ không?(
...床單嗎?
mền / chăn(
...廁所嗎?
phòng vệ sinh(
...電話嗎?
điện thoại(
...電視嗎?
tivi / truyền hình(
我能先看下房間嗎?
Tôi muốn xem phòng trước được không? (
有更安靜的房間嗎?
Có phòng yên tĩnh hơn không?(
...更大...
Có phòng to hơn không?(
...更乾淨...
Có phòng sạch hơn không?(
...更便宜...
Có phòng rẻ hơn không?(
好,我要這間房了。
OK, tôi muốn phòng này.(
我住_____晚。
Tôi muốn ở ____ đêm. (
你能推薦另外一家旅館嗎?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi khách sạn khác gần đây không?(
你們有保險箱嗎?
Trong phòng có ____ không?(
...儲物櫃嗎?
két bạc / két sắt / két an toàn(
包含早餐/晚餐嗎?
Có gồm bữa sáng / bữa tối không?(
早餐/晚餐時間是幾點?
Thời gian phục vụ bữa sáng / bữa tối lúc mấy giờ?(
請打掃下房間。
Làm ơn dọn phòng cho tôi.(
你能在_____點叫我起床嗎?
Có thể gọi báo thức cho tôi vào lúc ____ không?(
我想要退房。
Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng.(

貨幣

[編輯]
可以用澳門幣/港元/人民幣/新加坡元/新台幣嗎?
可以用美元/歐元/英鎊嗎?
可以用人民幣嗎?
可以用信用卡嗎?
你們可以給我兌換外匯嗎?
我在哪裡可以兌換外匯?
你們可以給我兌換旅行支票嗎?
我在哪裡可以兌換旅行支票?
匯率是多少?
哪裡有自動提款機(ATM)?

用餐

[編輯]
一人/兩人桌,謝謝。
我能看下菜單嗎?
我能進廚房看看嗎?
你們有什麼招牌菜嗎?
Nhà hàng có món đặc sản nào không?(
你們有什麼本地特色菜嗎?
Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không?(
我是素食者。
tôi là người ăn chay.(
我不吃豬肉。
Tôi không ăn thịt lợn(北方用語) / thịt heo.(南方用語)
我不吃牛肉。
Tôi không ăn thịt bò.(
我只吃猶太教食品。
你們能做清淡點嗎?(要求少放植物油/黃油/豬油
固定價格套餐
照菜單點
早餐
bữa sáng(
午餐
bữa trưa(
下午茶
trà chiều(
晚餐
bữa tối(
我想要_____。
tôi muốn____.(
我想要有_____的菜。
雞/雞肉
gà / thịt gà(
牛肉
thịt bò (
魚/魚肉
cá / thịt cá(
火腿
giăm bông(
香腸
Lạp xưởng / xúc xích(
奶酪
pho mát / pho mai(
雞蛋
trứng(
沙拉
xà lách(
(新鮮)蔬菜
rau(
(新鮮)水果
trái cây / hoa quả(
麵包
bánh mỳ(
吐司
Bánh mì nướng(
麵條
mì(
米飯
cơm(
豆子
đậu(
可以給我一玻璃杯_____嗎?
Có thể cho tôi một cốc/ly ____?(
可以給我一杯_____嗎?
Có thể cho tôi một cốc/tách ____?(
可以給我一瓶_____嗎?
Có thể cho tôi một chai ____?(
咖啡
cà phê (
trà (
果汁
nước trái cây / hoa quả(
(氣泡)水
nước uống có ga(
(普通)水
nước uống(không ga
啤酒
bia(
紅/白葡萄酒
rượu vang đỏ / trắng(
可以給我一些_____嗎?
Bạn có thể cho tôi một số ____ không?(
Muối(
黑胡椒
hột tiêu(
黃油
bơ(
請問有水嗎?(獲得服務生的注意
我吃完了。
真好吃。
Ngon quá.(
請清理這些盤子。
買單。
Thanh toán hóa đơn(

酒吧

[編輯]
你們賣酒嗎?
Bạn có bán rượu không?(
有吧檯服務嗎?
請來一/兩杯啤酒。
請來一杯紅/白葡萄酒。
請來一品脫。
請來一瓶。
請來_____(烈酒)加_____ (調酒飲料)。
威士忌
whisky(
伏特加
rượu vodka(
朗姆酒
nước(
蘇打水
nước ngọt(
湯力水
橙汁
nước cam(
可樂(汽水
coca cola(
你們有什麼小吃嗎?
請再來一杯。
請再來一輪。
什麼時候結束營業?
乾杯!
Chúc sức khoẻ!(

購物

[編輯]
你們有我穿的尺碼嗎?
這個多少錢?
Cái này bao nhiêu tiền?(
那太貴了。
你可以接受_____(價格)嗎?
昂貴
đắt(
便宜
rẻ(
我買不起。
我不想要它。
你在欺騙我。
我不感興趣。
好的,我買它了。
能給我一個袋子嗎?
你們送貨(到海外)嗎?
我需要...
tôi cần ____.(
...牙膏。
kem đánh răng(
...一把牙刷。
một bàn chải đánh răng(
...衛生棉條。
tampon(
...香皂。
xà bông 或 xà phòng(
...洗髮液。
dầu gội đầu(
...止痛藥。(例如阿司匹林或布洛芬
thuốc giảm đau (ex:aspirin)(
...感冒藥。
thuốc cảm lạnh(
...腸胃藥。
thuốc tiêu hóa(
...剃鬚刀。
dao cạo(
...一把雨傘。
một cái ô(
...防曬霜。
kem chống nắng(
...一張明信片。
một tấm bưu thiếp(
...郵票。
con tem(
...電池。
pin(
...信紙。
giấy viết thư(
...一支筆。
một cây bút(
...中文書。
sách tiếng Trung(
...中文雜誌。
tạp chí tiếng Trung(
...一份中文報紙。
một tờ báo tiếng Trung(
...一本越中詞典。
một từ điển tiếng Việt-tiếng Trung(

駕駛

[編輯]
我想要租車。
Tôi muốn thuê một chiếc xe.(
我能獲得保險嗎?
Tôi có thể nhận bảo hiểm?(
停(道路標牌上
Stop / Dừng lại(
單行線
đường một chiều(
讓行
nhường đường (
禁止停車
cấm dừng (
速度限制
giảm tốc độ (
加油站
trạm xăng / cây xăng(
汽油
xăng (
柴油
dầu diesel / điêzen(

當局

[編輯]
我沒有幹壞事。
Tôi chưa làm gì sai. (
那是一個誤會。
Chỉ là hiểu lầm thôi.(
你們要帶我去哪?
Ông đang dẫn tôi đi đâu?(
我被捕了嗎?
Tôi có bị bắt không?(
我是澳門/台灣/香港/新加坡/中國公民。
Tôi là người Macau/ Đài Loan / Hồng Kông / Singapore. (
我想和澳門/台灣/香港/新加坡/中國使領館/辦事處聯繫。
Tôi muốn liên hệ với Đại sứ quán / Văn phòng Macau / Đài Loan / Hồng Kông / Singapore / Trung Quốc.(
我想和律師談談。
Tôi muốn nói chuyện với luật sư.(
我能只用現在把罰款交了嗎?:Tôi có thể trả tiền phạt bây giờ không?(
會話手冊條目大綱條目,需要更多內容。它有條目模板,但是目前沒有充足的信息。請勇往直前幫助它充實